Thực đơn
Alessandro Del Piero Thống kê sự nghiệpMùa | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải | Cúp | Cúp châu Âu | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
1991–92 | Padova | Serie B | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 4 | 0 |
1992–93 | 10 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | - | 10 | 1 | ||
Tổng | 14 | 1 | 0 | 0 | – | – | – | – | 14 | 1 | ||
1993–94 | Juventus | Serie A | 11 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 14 | 5 |
1994–95 | 29 | 8 | 10 | 1 | 11 | 2 | - | - | 50 | 11 | ||
1995–96 | 29 | 6 | 2 | 1 | 11 | 6 | 1 | 0 | 43 | 13 | ||
1996–97 | 22 | 8 | 4 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 34 | 15 | ||
1997–98 | 32 | 21 | 4 | 1 | 10 | 10 | 1 | 0 | 47 | 32 | ||
1998–99 | 8 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 14 | 3 | ||
1999–2000 | 34 | 9 | 2 | 1 | 9 | 2 | - | - | 45 | 12 | ||
2000–01 | 25 | 9 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | - | 33 | 9 | ||
2001–02 | 32 | 16 | 4 | 1 | 10 | 4 | - | - | 46 | 21 | ||
2002–03 | 24 | 16 | 0 | 0 | 13 | 5 | 1 | 2 | 38 | 23 | ||
2003–04 | 22 | 8 | 4 | 3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 31 | 14 | ||
2004–05 | 30 | 14 | 1 | 0 | 10 | 3 | - | - | 41 | 17 | ||
2005–06 | 33 | 12 | 4 | 5 | 7 | 3 | 1 | 0 | 45 | 20 | ||
2006–07 | Serie B | 35 | 20 | 2 | 3 | - | - | - | - | 37 | 23 | |
2007–08 | Serie A | 37 | 21 | 4 | 3 | - | - | - | - | 41 | 24 | |
2008–09 | 31 | 13 | 3 | 2 | 9 | 6 | - | - | 43 | 21 | ||
2009–10 | 23 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | - | - | 29 | 11 | ||
2010–11 | 33 | 8 | 2 | 0 | 10 | 3 | - | - | 45 | 11 | ||
2011–12 | 23 | 3 | 5 | 2 | - | - | - | - | 28 | 5 | ||
Tổng cộng | 513 | 208 | 56 | 25 | 127 | 51 | 9 | 6 | 705 | 290 | ||
2012–13 | Sydney FC | A-League | 24 | 14 | - | - | - | - | - | - | 24 | 14 |
2013–14 | 24 | 10 | — | — | — | 24 | 10 | |||||
Tổng cộng | 48 | 24 | — | — | — | 48 | 24 | |||||
2014 | Delhi Dynamos | Indian Super League | 10 | 1 | — | — | — | 10 | 1 | |||
Tổng cộng | 10 | 1 | — | — | — | 10 | 1 | |||||
Tổng sự nghiệp | 585 | 234 | 56 | 25 | 127 | 51 | 9 | 6 | 777 | 316 |
Tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2014
Del Piero thi đấu 91 trận cho tuyển Ý với 7 lần mang băng đội trưởng và đứng thứ 7 trong danh sách các cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất. Anh ghi được 27 bàn thắng, chia sẻ vị trí thứ 4 trong danh sách dội bom của tuyển Ý với Roberto Baggio.
Đội tuyển quốc gia Italia | ||
---|---|---|
Ngày | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
1995 | 7 | 1 |
1996 | 4 | 2 |
1997 | 6 | 4 |
1998 | 8 | 3 |
1999 | 2 | 0 |
2000 | 13 | 4 |
2001 | 6 | 3 |
2002 | 11 | 5 |
2003 | 4 | 2 |
2004 | 6 | 1 |
2005 | 4 | 0 |
2006 | 9 | 2 |
2007 | 5 | 0 |
2008 | 6 | 0 |
Tổng | 91 | 27 |
Del Piero – số bàn thắng cho đội U-17 Italia | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
1 | 20 tháng 8 năm 1991 | Viareggio, Ý | Trung Quốc | 1–1 | 2–2 | Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1991 |
Del Piero – số bàn thắng cho đội U-18 Italia[2] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
1 | 14 tháng 4 năm 1992 | Cervia, Ý | Hy Lạp | 3–0 | 3–0 | Torneo Paolo Valenti |
2 | 19 tháng 4 năm 1992 | Ravenna, Ý | Ý | 1–0 | 1-0 | Torneo Paolo Valenti |
3 | 15 tháng 9 năm 1992 | Salerno, Ý | Bỉ | 1–0 | 4–0 | Torneo 4 nazioni juniores |
4 | 15 tháng 9 năm 1992 | Salerno, Ý | Bỉ | 4–0 | 4–0 | Torneo 4 nazioni juniores |
5 | 17 tháng 9 năm 1992 | Salerno, Ý | Hà Lan | 2–0 | 3-0 | Torneo 4 nazioni juniores |
6 | 19 tháng 9 năm 1992 | Salerno, Ý | Scotland | 1–1 | 2–1 | Torneo 4 nazioni juniores |
7 | 19 tháng 9 năm 1992 | Salerno, Ý | Scotland | 2–1 | 2–1 | Torneo 4 nazioni juniores |
8 | 14 tháng 10 năm 1992 | Blonje, Slovenia | Ba Lan | 1–1 | 1-5 | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu |
9 | 14 tháng 10 năm 1992 | Blonje, Slovenia | Ba Lan | 1–2 | 1-5 | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu |
10 | 14 tháng 10 năm 1992 | Blonje, Slovenia | Ba Lan | 1–3 | 1-5 | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu |
11 | 28 tháng 10 năm 1992 | Ischia, Ý | Bulgaria | 1–0 | 3-1 | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu |
12 | 11 tháng 11 năm 1992 | Vercelli, Ý | Ba Lan | 1–0 | 2–0 | Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu |
Del Piero – số bàn thắng cho đội U-21 Italia[2] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
1 | 16 tháng 11 năm 1994 | Caltanissetta, Ý | Croatia | 1–0 | 2–1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 1996 |
2 | 21 tháng 2 năm 1996 | Perugia, Ý | Hungary | 1–0 | 4–0 | Giao hữu |
3 | 21 tháng 2 năm 1996 | Perugia, Ý | Hungary | 4–0 | 4–0 | Giao hữu |
Del Piero – số bàn thắng cho tuyển Ý | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
1 | 15 tháng 11 năm 1995 | Sân vận động Giglio, Reggio Emilia, Ý | Litva | 1–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 1996 |
2 | 24 tháng 1 năm 1996 | Sân vận động Libero Liberati, Terni, Ý | Wales | 1–0 | 3–0 | Giao hữu |
3 | 29 tháng 5 năm 1996 | Sân vận động Giovanni Zini, Cremona, Ý | Bỉ | 1–2 | 2–2 | Giao hữu |
4 | 22 tháng 1 năm 1997 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | Bắc Ireland | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
5 | 8 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Gerland, Lyon, Pháp | Brasil | 1–0 | 3–3 | 1997 Tournoi de France |
6 | 8 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Gerland, Lyon, Pháp | Brasil | 3–1 | 3–3 | 1997 Tournoi de France |
7 | 11 tháng 6 năm 1997 | Parc des Princes, Paris, Pháp | Pháp | 2–2 | 2–2 | 1997 Tournoi de France |
8 | 28 tháng 1 năm 1998 | Sân vận động Angelo Massimino, Catania, Ý | Slovakia | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
9 | 10 tháng 10 năm 1998 | Sân vận động Friuli, Udine, Ý | Thụy Sĩ | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2000 |
10 | 10 tháng 10 năm 1998 | Sân vận động Friuli, Udine, Ý | Thụy Sĩ | 2–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2000 |
11 | 23 tháng 2 năm 2000 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | Thụy Điển | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
12 | 19 tháng 6 năm 2000 | Philips Stadion, Eindhoven, Hà Lan | Thụy Điển | 2–1 | 2–1 | Euro 2000 |
13 | 11 tháng 10 năm 2000 | Sân vận động del Conero, Ancona, Ý | Gruzia | 1–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
14 | 11 tháng 10 năm 2000 | Sân vận động del Conero, Ancona, Ý | Gruzia | 2–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
15 | 28 tháng 3 năm 2001 | Sân vận động Nereo Rocco, Trieste, Ý | Litva | 2–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
16 | 28 tháng 3 năm 2001 | Sân vận động Nereo Rocco, Trieste, Ý | Litva | 4–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
17 | 6 tháng 10 năm 2001 | Sân vận động Ennio Tardini, Parma, Ý | Hungary | 1–0 | 1–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
18 | 13 tháng 2 năm 2002 | Sân vận động Angelo Massimino, Catania, Ý | Hoa Kỳ | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
19 | 13 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động Ōita, Ōita, Nhật Bản | México | 1–1 | 1–1 | World Cup 2002 |
20 | 7 tháng 9 năm 2002 | Sân vận động Tofik Bakhramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 0–2 | 0–2 | Vòng loại Euro 2004 |
21 | 12 tháng 10 năm 2002 | Sân vận động San Paolo, Naples, Ý | Nam Tư | 1–1 | 1–1 | Vòng loại Euro 2004 |
22 | 16 tháng 10 năm 2002 | Sân vận động Millennium, Cardiff, Wales | Wales | 1–1 | 2–1 | Vòng loại Euro 2004 |
23 | 11 tháng 6 năm 2003 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 0–2 | 0–2 | Vòng loại Euro 2004 |
24 | 6 tháng 9 năm 2003 | Sân vận động San Siro, Milan, Ý | Wales | 4–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2004 |
25 | 8 tháng 9 năm 2004 | Sân vận động Cộng hòa, Chişinău, Moldova | Moldova | 0–1 | 0–1 | Vòng loại World Cup 2006 |
26 | 1 tháng 3 năm 2006 | Sân vận động Artemio Franchi, Florence, Ý | Đức | 4–1 | 4–1 | Giao hữu |
27 | 4 tháng 7 năm 2006 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | Đức | 0–2 | 0–2 | World Cup 2006 |
|
|
Thực đơn
Alessandro Del Piero Thống kê sự nghiệpLiên quan
Alessandro Del Piero Alessandro Nesta Alessandro Bastoni Alessandro Florenzi Alessandro Costacurta Alessandro Martinelli Alessandro Volta Alessandro Verri Alessandro Rolla Alessandro ScarlattiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alessandro Del Piero http://www.footballaustralia.com.au/sydneyfc/playe... http://en.alessandrodelpiero.com/profile/my-number... http://www.alessandrodelpiero.com/ http://www.alessandrodelpiero.com/profilo/passapor... http://www.goal.com/en/people/italy/112/alessandro... http://www.italia1910.com/giocatori-scheda.asp?idg... http://www.uefa.com/teamsandplayers/players/player... http://id.loc.gov/authorities/names/no2006112337 http://d-nb.info/gnd/133131467 http://www.figc.it/nazionali/